|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sa thải
verb to dismiss, to sack Anh ta bị sa thải rồi He's been sacked has got sacked
| [sa thải] | | | to dismiss; to discharge; to fire; to give somebody the sack; to give somebody his marching orders | | | Bị sa thải | | To get the sack; to get one's marching orders | | | Sa thải mà không cần báo trước | | To sack without warning/notice | | | Sa thải không đúng quy định | | Unfair dismissal |
|
|
|
|